Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spinner

Nghe phát âm

Mục lục

/´spinə/

Thông dụng

Danh từ

Người quay tơ, người đánh sợi
Xa quay tơ
Thợ tiện
(hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
(thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler; quả xoáy (trong khi ném)
Sự quay mồi để câu cá
Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinneret

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy tán xoay
thợ ép

Hóa học & vật liệu

thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)

Điện lạnh

dụng cụ làm quay
máy quay

Kỹ thuật chung

dụng cụ ép
ăng ten quay, tay quay

Giải thích EN: 1. a radar antenna that rotates automatically in coordination with adjacent radar system equipment.a radar antenna that rotates automatically in coordination with adjacent radar system equipment.2. a device on a mechanical scanner that rotates about an axis, usually at high speeds.a device on a mechanical scanner that rotates about an axis, usually at high speeds.Giải thích VN: Ăng ten thu phát sóng rađa tự động quay phối hợp với hệ thống rađa gần đó. 2. thiết bị quay xung quanh một trục trên máy quét cơ, thường có vận tốc rất lớn.

quay tròn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top