Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spintherism

Y học

(chứng) nảy đom đóm mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spintherometer

    nhấp nháy kế, nhấp nháy kế, tia lửa kế,
  • Spintheropia

    (chứng) nảy đom đóm mắt,
  • Spintometer

    nhấp nháy kế, nhấp nháy kế,
  • Spintronics

    spin điện tử học,
  • Spinula

    Danh từ: (thực vật) gai nhỏ, ngạnh nhỏ,
  • Spinulation

    Danh từ: lớp gai bảo vệ,
  • Spinule

    / ´spainju:l /, Danh từ: (thực vật học) gai nhỏ, (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ,
  • Spinuleferous

    (thực vật học) có gai nhỏ, (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ, ' spainjul”s, tính từ
  • Spinulescent

    Tính từ: hoá gai nhỏ,
  • Spinulose

    / ´spainju¸lous /, như spinuleferous,
  • Spinulosis

    Danh từ: sự nổi gai ốc da,
  • Spinulous

    như spinuleferous,
  • Spiny

    Tính từ: có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh, (nghĩa bóng) gai góc, hắc...
  • Spiny dogfish

    cá nhám gai,
  • Spiny finned

    Tính từ: có tia vây gai,
  • Spir-

    spai”, hình thái ghép có nghĩa là xoắn : spiral đường xoắn ốc
  • Spiracle

    Danh từ: (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...), Xây dựng: miệng...
  • Spiracular

    / spai´rækjulə /, tính từ, có lỗ thở,
  • Spiraculate

    như spiracular,
  • Spiradenitis

    viêm mủ tuyến mồ hôi nách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top