Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spirit stain

Xây dựng

tẩy bằng cồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spirit thermometer

    nhiệt kế rượu, nhiệt kế cồn,
  • Spirit varnish

    sơn tan trong rượu, sơn tan trong rượu, vécni cồn,
  • Spirited

    / 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính...
  • Spiritedly

    Phó từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng,
  • Spiritedness

    / ´spiritidnis /, danh từ, tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm,
  • Spiritism

    / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • Spiritistic

    / ¸spiri´tistik /, tính từ, thuộc thuyết thông linh,
  • Spiritless

    / ´spiritlis /, Tính từ: nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm, chán nản,...
  • Spiritoso

    / ¸spiri´tousou /, tính từ, (nhạc) hoạt bát,
  • Spiritous

    / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
  • Spirits

    đồ uống có rượu,
  • Spirits duty

    thuế rượu,
  • Spirits industry

    công nghiệp rượu mạnh,
  • Spiritual

    / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không...
  • Spiritual value

    giá trị tinh thần,
  • Spiritualisation

    như spiritualization,
  • Spiritualise

    như spiritualize,
  • Spiritualism

    / ´spiritjuə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy linh; việc duy linh, thuyết thông linh (như) spiritism,
  • Spiritualist

    / ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh,
  • Spiritualistic

    / ¸spiritjuə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết duy linh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top