- Từ điển Anh - Việt
Spiritless
Nghe phát âmMục lục |
/´spiritlis/
Thông dụng
Tính từ
Nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm
Chán nản, bất hạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , blah * , blue * , broken , cast down , dejected , despondent , disconsolate , dispirited , dopey * , down , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , draggy , drippy , droopy , dull , enervated , flat * , flat tire , inanimate , indifferent , lackadaisical , lackluster , languid , languishing , languorous , lifeless , limp , listless , low , melancholic , melancholy , mopy , slothful , subdued , submissive , tame , torpid , unconcerned , unenthusiastic , unmoved , zero * , flagging , leaden , lymphatic , blue , desolate , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , sad , tristful , unhappy , wistful , arid , aseptic , colorless , drab , dry , earthbound , flat , flavorless , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , cold , depressed , examinate , heartless , vapid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiritoso
/ ¸spiri´tousou /, tính từ, (nhạc) hoạt bát, -
Spiritous
/ ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu, -
Spirits
đồ uống có rượu, -
Spirits duty
thuế rượu, -
Spirits industry
công nghiệp rượu mạnh, -
Spiritual
/ 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không... -
Spiritual value
giá trị tinh thần, -
Spiritualisation
như spiritualization, -
Spiritualise
như spiritualize, -
Spiritualism
/ ´spiritjuə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy linh; việc duy linh, thuyết thông linh (như) spiritism, -
Spiritualist
/ ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh, -
Spiritualistic
/ ¸spiritjuə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết duy linh, -
Spirituality
/ ¸spiritju´æliti /, Danh từ: tính chất tinh thần; sự duy linh, ( số nhiều) tài sản của nhà thờ,... -
Spiritualization
/ ¸spiritjuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa... -
Spiritualize
/ ´spiritjuə¸laiz /, Ngoại động từ: tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần, Đề cao, nâng cao,... -
Spiritually
Phó từ: thuộc tinh thần, thuộc linh hồn; tâm hồn, thuộc thần linh; thần thánh; ma quỷ, thuộc... -
Spiritualness
/ spi´ritjuəlnis /, danh từ, tính chất tinh thần, tính chất tôn giáo, -
Spiritualty
/ spi´ritjuəlti /, danh từ, -
Spirituel
/ ¸spiritju´el /, Tính từ: Ý nhị, sắc sảo (đàn bà), -
Spirituelle
như spirituel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.