Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splendour

Nghe phát âm

Mục lục

/´splendə/

Thông dụng

Cách viết khác splendor

Danh từ, số nhiều splendours

Sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi
the splendour of the stained glass windows
sự lộng lẫy của các ô kính cửa sổ in màu
( số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..) của cái gì; những cái nguy nga
the splendours of Rome
những vẻ đẹp lộng lẫy huy hoàng của thành Rôm (lâu đài..)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top