Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splinter

Nghe phát âm

Mục lục

/´splintə/

Thông dụng

Danh từ

Mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)

Ngoại động từ

Làm vỡ ra từng mảnh, đập vỡ từng mảnh
Tung ra từng mảnh

Nội động từ

Vỡ ra từng mảnh
( + off) ( into something) tạo thành một nhóm tách biệt; tách ra từ một nhóm lớn hơn

Chuyên ngành

Xây dựng

mảnh vỡ (gỗ)

Kỹ thuật chung

mảnh vụn

Kinh tế

đập vụn
nghiền vụn
sự đập vụn
sự nghiền nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bit , chip , flake , fragment , needle , paring , shaving , sliver , wood
verb
break to smithereens , burst , disintegrate , fracture , fragment , pash , rive , shatter , shiver , smash , split , rift , sunder , break , chip , flake , rend , slice , sliver

Từ trái nghĩa

verb
combine , fix , mend

Xem thêm các từ khác

  • Splinter-bar

    trục xe, Danh từ: trục xe,
  • Splinter-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương mác (như) splint,
  • Splinter-proof

    / ´splintə¸pru:f /, tính từ, chống mảnh đạn, chống mảnh bom, splinter-proof helmet, mũ sắt chống mảnh đạn
  • Splinter-proof glass

    kính vỡ an toàn,
  • Splinter group

    danh từ, nhóm phân lập,
  • Splinter party

    Danh từ: (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn),
  • Splinter proof

    kính bắn không thủng, chống vỡ vụn,
  • Splintered fracture

    gãy xương mảnh vụn,
  • Splintering

    Danh từ: sự bong (tróc) mảnh,
  • Splintery

    / ´splintəri /, tính từ, có mảnh vụn, giống mảnh vụn, dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái), kẽ hở, đường...
  • Splintery fracture

    vết vỡ nham nhở, khe nứt tách, vết nứt tách,
  • Splinting

    sự đặt nẹp,
  • Splipy

    Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • Split

    / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ,...
  • Split-compressor engine

    động cơ nén hai cấp,
  • Split-cycle control

    điều khiển nhanh,
  • Split-investment company

    công ty chia tách đầu tư,
  • Split-level

    Tính từ: (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên...
  • Split-off point

    điểm phân hóa,
  • Split-phase

    Danh từ: (điện) pha phụ; dòng lệch pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top