Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splintery

Nghe phát âm

Mục lục

/´splintəri/

Thông dụng

Tính từ
Có mảnh vụn
Giống mảnh vụn
Dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)
Kẽ hở, đường nứt
Mây sợi, sợi liễu gai (để đan)
Lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)
Nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi
( số nhiều) sự ngồi xoạc chân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top