- Từ điển Anh - Việt
Spoken
Nghe phát âmMục lục |
BrE /spəʊkən/
NAmE /spoʊkən/
- PP của speak
Thông dụng
Tính từ
(trong từ ghép) nói theo một cách nào đó
- well-spoken
- nói hay
- a soft-spoken man
- một người đàn ông nói nhẹ nhàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- announced , articulate , communicated , expressed , lingual , mentioned , oral , phonetic , phonic , put into words , said , sonant , told , traditional , unwritten , uttered , verbal , viva voce , voiced , word-of-mouth , articulated , declared , nuncupative , parole , vocal
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spoken-for
Tính từ: hứa hôn với, -
Spoken Language Dialogue (SLD)
đối thoại ngôn ngữ nói, -
Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói, -
Spokes
, -
Spokes (arms)
các nan hoa, -
Spokeshave
Danh từ: cái bào khum (để tạo ra những mặt cong ở gỗ..), dao nạo vỏ cây, dao róc vỏ cây, -
Spokeshave plane
cái bào cuốn ngang, -
Spokesman
/ ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ... -
Spokesperson
/ ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng... -
Spokeswoman
/ ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa:... -
Spokewise
hình nan hoa (trong bánh xe), Phó từ: xoè ra, toả tròn ra (như) nan hoa, -
Spoking-machine
máy lắp nan hoa, Danh từ: máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều), -
Spoliate
/ ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil... -
Spoliation
/ ¸spouli´eiʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa... -
Spoliator
/ ´spouli¸eitə /, danh từ, người cướp đoạt, (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị... -
Spoliatory
/ ´spouliətəri /, tính từ, có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá, -
Spondaic
/ spɔn´deiik /, Tính từ: có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá, -
Spondaical
Tính từ: (thuộc) bộ thơ gồm hai âm tiết dài hay có trọng âm, -
Spondee
/ ´spɔndi: /, Danh từ: Âm tiết xponđê (âm tiết có vận luật trong (thơ ca) gồm có hai âm tiết... -
Spondilus
Danh từ: Âm tiết xponđê (âm tiết có vận luật trong (thơ ca) gồm có hai âm tiết dài hoặc có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.