Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sponginess

Nghe phát âm

Mục lục

/´spʌndʒinis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất như bọt biển, tính xốp, tính thấm nước
Sự lỗ rỗ

Chuyên ngành

Xây dựng

rỗng [độ rỗng]

Cơ - Điện tử

độ rỗng xốp, tính rỗng xốp

Điện lạnh

tính xốp (mềm)

Kỹ thuật chung

độ rỗng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top