Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sponging

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự vớt bọt biển
Sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
Sự ăn bám, sự ăn chực
Sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
parasitic , predatory , sycophantic
noun
commensalism , loofah , parasitism , predation , symbiont , symbiosis , zoophyte

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top