Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spontaneous combustion

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự tự cháy (tự cháy do biến đổi (hoá học).. gây ra bên trong vật chất chứ không phải do đem lửa từ ngoài vào)

Hóa học & vật liệu

cháy tự phát

Ô tô

tự phát cháy

Giải thích VN: Là sự cháy (hỗn hợp khí nhiên liệu trong xi lanh động cơ diesel) do nhiệt tạo ra, do khí ép trong xi lanh.

Toán & tin

sự cháy tức thời

Kỹ thuật chung

bùng cháy
sự cháy bùng
sự cháy tự phát
sự tự (bốc) cháy
sự tự bốc cháy
sự tự cháy
tự cháy
tức thời

Xây dựng

sự tự bốc cháy

Kinh tế

sự phát cháy
sự tự cháy
sự tự cháy, phát cháy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top