Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spook

Nghe phát âm

Mục lục

/spu:k/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) (đùa cợt) ma quỷ
are you afraid of spooks?
cậu có sợ ma không?

Ngoại động từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) làm hoảng sợ, làm kinh hãi
something in the bushes spooked her horse
có cái gì ở trong bụi cây đã làm cho ngựa của cô ta hoảng sợ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alarm , curdle the blood , discomfort , horrify , make one’s blood run cold , make one’s teeth chatter , panic , petrify , scare away , scare stiff , scare the pants off of , scare to death , startle , strike terror into , terrify , unnerve , apparition , frighten , ghost , goblin , haunt , hobgoblin , phantom , scare , specter , spirit , terrorize
noun
apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant , shade , shadow , specter , spirit , visitant , wraith , agent , operative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spookiness

    / ´spu:kinis /, danh từ, tình trạng gợi lên sự sợ hãi, sự làm cho hoảng sợ; tính chất như ma quỷ,
  • Spookish

    Tính từ: gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ; như ma quỷ, a spookish old house, một ngôi nhà...
  • Spooky

    / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Spool

    / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ,...
  • Spool (vs)

    cuộn dữ liệu,
  • Spool file

    tập tin chờ xử lý, tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file class

    lớp tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file tag

    thẻ tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool insulator

    bầu ống chỉ, sứ ống chỉ,
  • Spool job

    công việc lưu trữ tạm,
  • Spool of films

    sự cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • Spool piece

    ống ráp nối,
  • Spooler

    / 'spulər /, Danh từ: máy quấn dây, máy cuộn dây (vào ống), máy quấn dây,
  • Spooling

    / ´spu:liη /, Danh từ: sự quấn dây, Cơ khí & công trình: sự cuộn...
  • Spooling cable

    cuộn cáp vào ống, sự cuốn cáp vào ống,
  • Spooling device

    thiết bị đồng tác, thiết bị lưu giữ tạm,
  • Spooling flange

    vấu cuốn, vòng cuốn,
  • Spooling machine

    máy cuốn dây,
  • Spooling operation privilege class lap

    lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm,
  • Spoon

    / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top