Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spool

Mục lục

/spu:l/

Thông dụng

Danh từ

Ống chỉ, ống cuộn (như) reel
Số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ
Ống cuộn cước của người câu quăng

Ngoại động từ

Cuộn (chỉ...) vào ống cuộn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cuộn vào ống
ống dây quấn
van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)

Hóa học & vật liệu

trục quấn

Toán & tin

nơi chứa
vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)

Kỹ thuật chung

cuộn băng
tape spool
lõi cuốn băng
tape spool
ống cuộn băng
cuộn dây
core of spool
lõi cuộn dây
field spool
khung cuộn dây kích từ
full spool
cuộn dây đầy
hub of a spool
lõi cuộn dây
lõi quấn
ống cuộn
tape spool
ống cuộn băng
ống cuốn dây
ống cuộn hình vòng
quấn
quấn lại
trục cuộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bobbin , cylinder , reel , spindle

Xem thêm các từ khác

  • Spool (vs)

    cuộn dữ liệu,
  • Spool file

    tập tin chờ xử lý, tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file class

    lớp tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file tag

    thẻ tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool insulator

    bầu ống chỉ, sứ ống chỉ,
  • Spool job

    công việc lưu trữ tạm,
  • Spool of films

    sự cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • Spool piece

    ống ráp nối,
  • Spooler

    / 'spulər /, Danh từ: máy quấn dây, máy cuộn dây (vào ống), máy quấn dây,
  • Spooling

    / ´spu:liη /, Danh từ: sự quấn dây, Cơ khí & công trình: sự cuộn...
  • Spooling cable

    cuộn cáp vào ống, sự cuốn cáp vào ống,
  • Spooling device

    thiết bị đồng tác, thiết bị lưu giữ tạm,
  • Spooling flange

    vấu cuốn, vòng cuốn,
  • Spooling machine

    máy cuốn dây,
  • Spooling operation privilege class lap

    lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm,
  • Spoon

    / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể...
  • Spoon-bait

    Danh từ: mồi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá); câu (cá) bằng mồi thìa (như)...
  • Spoon-bill

    như spoonbeak,
  • Spoon-billed

    Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
  • Spoon-bread

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top