Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoon-fed

Nghe phát âm

Mục lục

/´spu:n¸fed/

Thông dụng

Thời quá khứ của .spoon-feed
Như spoon-feed
Tính từ
Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp)
Bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoon-feed

    / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để...
  • Spoon-meat

    Danh từ: thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con,
  • Spoon-net

    Danh từ: cái vợt hứng cá,
  • Spoon-shaped

    Tính từ: dạng thìa,
  • Spoon-shaped bottom

    đáy trũng (hình thìa),
  • Spoon auger

    mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm),
  • Spoon bit

    mũi khoan thìa, mũi khoan thìa,
  • Spoon bow

    mũi tàu hình thìa (đóng tàu),
  • Spoon drain

    mương máng,
  • Spoon drill

    mũi khoan lòng máng, lưỡi khoan thìa (khoan đất mềm), mũi khoan thìa,
  • Spoon loader

    máy xếp dỡ,
  • Spoon nail

    móng lõm thìa,
  • Spoon sampler

    bột lấy mẫu kiểu gáo, gáo lấy mẫu,
  • Spoonbeak

    Danh từ: (động vật học) cò thìa,
  • Spooner

    Danh từ: người nói ngọng, người nói nhịu,
  • Spoonerism

    / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái,...
  • Spooney

    Tính từ: như spoony,
  • Spoonful

    / ´spu:nful /, danh từ, số nhiều spoonfuls, thìa; lượng chứa trong thìa, a heaped spoonful of sugar, một thìa đường có ngọn
  • Spoonily

    Phó từ: khờ dại, quỷnh, mê tít,
  • Spooniness

    Danh từ: sự khờ dại, sự dại dột, sự phải lòng (ai), sự mê tít (ai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top