Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporadic

Nghe phát âm

Mục lục

/spə'rædik/

Thông dụng

Cách viết khác sporadical

Tính từ

Rời rạc, lác đác
Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
sporadic showers
những trận mưa rào không thường xuyên

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngẫu nhiên
sporadic radio source
nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
lác đác
rải rác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bits and pieces , desultory , few , fitful , fits and starts , hit-or-miss * , infrequent , intermittent , irregular , isolated , occasional , on-again-off-again , random , rare , scarce , scattered , seldom , semioccasional , spasmodic , spotty , uncommon , unfrequent , periodic , periodical , unusual , separate , single

Từ trái nghĩa

adjective
constant , continuous , dependable

Xem thêm các từ khác

  • Sporadic(al)

    Toán & tin: bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi),
  • Sporadic E layer

    lớp e rải rác, lớp e rời rạc, lớp e thất thường, tầng e rời rạc, tầng e thất thường,
  • Sporadic building

    xây dựng không theo quy hoạch,
  • Sporadic development

    sự phát triển bừa bãi,
  • Sporadic disease

    bệnh đơn phát, bệnh phát lẻ tẻ,
  • Sporadic dumping

    bán phá giá nhất thời, sự bán phá giá không thường xuyên, sự bán phá giá ngẫu phát,
  • Sporadic encephalitis

    viêm não tản phát,
  • Sporadic fault

    sự cố rải rác,
  • Sporadic interference

    giao thoa lác đác, giao thoa rời rạc,
  • Sporadic losses

    tổn thất thỉnh thoảng phát sinh,
  • Sporadic radio source

    nguồn vô tuyến điện không đều, nguồn vô tuyến điện lác đác, nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên,
  • Sporadic reflections

    phản xạ rải rác (ở tầng e rải rác),
  • Sporadical

    / spə'rædikəl /, như sporadic,
  • Sporadically

    Phó từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu...
  • Sporadicalness

    / spə´rædikəlnis /, danh từ, tính chất rời rạc, tính chất lác đác, tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên,...
  • Sporadoneure

    tế bào thần kinh đơn lẻ,
  • Sporal residuum

    chất thừabào tử,
  • Sporangia

    / spəˈrændʒiə /, Danh từ số nhiều của .sporangium: như sporangium,
  • Sporangial

    Tính từ: thuộc túi bào tử, thuộc túi bào tử, bào tử nang,
  • Sporangiophore

    cuống túi bào tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top