Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spot air conditioning

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

điều hòa không khí cục bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spot analysis

    phân tích vết màu,
  • Spot arbitrage

    sự đầu cơ ngoại hối có sẵn (tiền mặt),
  • Spot beam

    chùm vết,
  • Spot beam antenna

    ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ),
  • Spot beam coverage

    phạm vi bao quát bởi chùm tia tập trung (giới hạn), sự phủ sóng bằmg chùm điểm,
  • Spot beams satellite

    vệ tinh có chùm tia hẹp,
  • Spot board

    bảng ngắm,
  • Spot broker

    người môi giới giao dịch hàng hóa có sẵn,
  • Spot buyer

    người mua hàng có sẵn,
  • Spot cash

    Danh từ: tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh), tiền mặt trả ngay (khi nhận hàng), trả tiền...
  • Spot cash delivery

    giao hàng trả tiền ngay,
  • Spot chartering

    thuê tàu lẻ từng ngày,
  • Spot check

    Danh từ: cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất, Cơ khí &...
  • Spot color

    màu vết, màu đốm,
  • Spot commodity

    hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • Spot concrete-mix placing

    sự đổ bê tông theo cốt,
  • Spot contract

    hợp đồng giao ngay, hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng...
  • Spot cooling

    làm lạnh cục bộ, sự làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ (thống) làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ thống làm...
  • Spot cooling jet

    tia không khí mát,
  • Spot cooling system

    hệ (thống) làm lạnh cục bộ, hệ thống làm lạnh cục bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top