- Từ điển Anh - Việt
Spotlight
Nghe phát âmMục lục |
/´spɔt¸lait/
Thông dụng
Danh từ
Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp
Đèn sân khấu
( the spotlight) sự nổi bật trong công chúng; sự chú ý cao độ; địa vị nổi bật
Ngoại động từ spotlit (hoặc) spotlighted
Hướng đèn chiếu vào (ai); rọi sáng
Lôi cuốn sự chú ý đến (cái gì); làm cho đập vào mắt, làm cho hiển nhiên
- the report has spotlighted real deprivation in the inner cities
- báo cáo đã làm sáng tỏ tình trạng nghèo đói thật sự trong nội thị
hình thái từ
- past : spotlit/spotlighted
- PP : spotlit/spotlighted
Chuyên ngành
Điện lạnh
chùm sáng chụm
đèn chiếu sáng chụm
Điện
đèn đốm
Kỹ thuật chung
đèn chiếu
- Fresnel spotlight
- đèn chiếu Fresnel
- planoconvex spotlight
- đèn chiếu phẳng lồi
đèn chuyển hướng
đèn quét
- ellipsoidal spotlight
- đèn quét elipsoit
đèn rọi
đốm sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- center stage , fame , flashlight , floodlight , interest , light , limelight , notoriety , public attention , public eye , publicity
verb
- accentuate , draw attention , feature , floodlight , give prominence , highlight , illuminate , limelight * , point up , publicize , put on center stage , attention , beam , fame , limelight , publicity
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spotlighting
Danh từ: sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến, -
Spotlit
, -
Spots
Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay, -
Spots Per Inch (SPI)
số vết trong 1 inch, -
Spotted
/ ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn,... -
Spotted dick
Danh từ: bánh putdinh ngọt có nho khô, -
Spotted dog
Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô, -
Spotted dogfish
cá nhám mèo, -
Spotted fever
Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành:... -
Spotted flycatcher
Danh từ: (động vật) chim đớp ruồi lông đốm, -
Spotted schist
sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm, -
Spotted sickness
1 . đapinta 2. viêm màng não não-tủy, -
Spotted slate
đá phiến loang lổ, -
Spotted squeteague
cá đủ đốm, -
Spotted structure
cấu tạo đốm, -
Spotted turbot
cá bơn có đốm, -
Spotted weld
mối hàn điểm, -
Spotter
/ spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng... -
Spotter plane
máy bay chỉ điểm, máy bay chỉ điểm (vùng ô nhiễm dầu), -
Spottily
Phó từ: có đốm; lốm đốm, không đồng đều, có mụn trứng cá ở mặt (vào tuổi vị thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.