Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spotting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

sp˜ti–
danh từ
Sự đánh dấu
Sự hiện đốm

Vật lý

sự hiện đốm

Kỹ thuật chung

sự đánh dấu
sự đánh dấu, sự định tâm

Giải thích EN: 1. the process of marking a die part with an oil color so that it will fit properly with a mated part.the process of marking a die part with an oil color so that it will fit properly with a mated part.2. the process of laying stabilizer bags down at regular intervals on ground that is to be stabilized.the process of laying stabilizer bags down at regular intervals on ground that is to be stabilized..Giải thích VN: Sự đánh dấu chi tiết chết bằng màu dầu để nó khớp chính xác với chi tiết đối tiếp. 2.phương pháp đặt các túi cân bằng cách đều nhau xuống nền cần ổn định.

sự định tâm

Xây dựng

sự phát hiện

Kinh tế

vết

Xem thêm các từ khác

  • Spotting drill

    mũi khoan điểm, mũi khoan tâm,
  • Spotting in

    sơn dặm,
  • Spotting plate

    tấm nhỏ giọt,
  • Spotting the load

    định vị trí đồ trục,
  • Spotting tool

    dao gia công lỗ tâm, dao định tâm,
  • Spotty

    / ´spɔti /, Tính từ: (thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt), có đốm, lốm...
  • Spousal

    / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial...
  • Spousal IRA

    tài khoản hưu trí cá nhân cho vợ (hay chồng),
  • Spousal remainder trust

    ủy thác quyền thừa kế cho vợ (hay chồng),
  • Spousals

    Danh từ, sồ nhiều: hôn lễ,
  • Spouse

    / spauz; spaus /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (pháp lý); (đùa cợt) chồng; vợ, Kỹ...
  • Spouse supplement

    phụ phí người hôn phối,
  • Spout

    / spaut /, Danh từ: vòi (ấm tích), Ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước,...
  • Spout-hole

    Danh từ: lỗ mũi cá voi (như) spout,
  • Spout cover

    nắp rót,
  • Spout feeder

    bộ tiếp liệu dùng gàu,
  • Spout hole

    lỗ phun, sự phun nước thành tia,
  • Spout hook

    móc (giữ) ống máng,
  • Spouter

    Danh từ: người bình thơ; người yêu thơ, người đọc một cách hùng hồn khoa trương, giếng phun,...
  • Spouting

    / ´spautiη /, Danh từ: sự phun, Kỹ thuật chung: sự phun, sự phun tia,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top