Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spouting

Nghe phát âm

Mục lục

/´spautiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự phun

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự phun

Giải thích EN: The process of inserting or ejecting fine- or coarse-grained solid material with the use of inclined or vertical discharge spouts.Giải thích VN: Quá trình đưa các vật liệu rắn dạng hạt thô hoặc mịn vào hoặc ra bằng cách sử dụng máng tháo nghiêng hoặc thẳng đứng.

sự phun tia

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top