Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprag

Nghe phát âm

Mục lục

/spræg/

Thông dụng

Danh từ

Miếng gỗ chèn xe

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn)

Xây dựng

gỗ chèm

Kỹ thuật chung

cột chống
cột trống
nạng nâng
giá đỡ
miếng gỗ chèn xe

Giải thích EN: A short piece of wood placed between the spokes of a wheel or dug into the ground to prevent the movement of a vehicle..Giải thích VN: Thanh gỗ ngắn được đặt giữa các nan hoa của bánh xe, hoặc được cắm xuống đất để ngăn sự chuyển động của phương tiện.


Xem thêm các từ khác

  • Sprag clutch

    khớp ly hợp vượt (tự do), khớp ly hợp một chiều,
  • Sprain

    / sprein /, Danh từ: sự bong gân; sự trặc (chân, tay), chỗ bong gân, chỗ trặc, Ngoại...
  • Sprain fracture

    gãy xương bong gân,
  • Sprainfracture

    gãy xương bong gân,
  • Sprainting

    Danh từ, số nhiều: phân rái cá,
  • Spraints

    / spreints /, danh từ số nhiều, phân rái cá,
  • Sprang

    ,
  • Sprat

    / spræt /, Danh từ: cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích), (đùa...
  • Spratter

    / ´sprætə /, danh từ, người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm,
  • Sprawl

    / sprɔ:l /, Danh từ: sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải, vùng mở rộng lộn...
  • Spray

    / spreɪ /, Danh từ: cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa), cành thoa; vật trang trí...
  • Spray(ing) carburettor

    bộ chế hoà khí kiểu phun,
  • Spray-down equipment

    thiết bị phun nước (để cọ rửa),
  • Spray-drain

    / ´sprei¸drein /, danh từ, mương, máng (ở cánh đồng),
  • Spray-dried milk

    sữa khô sấy phun,
  • Spray-filled atmospheric cooling tower

    tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top