Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprat

Nghe phát âm

Mục lục

/spræt/

Thông dụng

Danh từ

Cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích)
(đùa cợt) đứa trẻ gầy
a sprat to catch a mackerel
(tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô

Nội động từ

Câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm

Chuyên ngành

Kinh tế

cá trích cơm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top