Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprawl

Nghe phát âm

Mục lục

/sprɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải
Vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà)

Nội động từ

( + out/about/around) ( across, in, on) ườn ra; ngồi, nằm, ngả tay chân giang rộng ra
sprawling about on the sofa
nằm ườn ra trên ghế xô pha
Nằm dài ra, nằm ườn ra, ngã sóng soài
Vươn vai
Nằm ngổn ngang, trải ngổn ngang
Nguệch ngoạc (chữ viết)
Bò lan ngổn ngang (cây)

Ngoại động từ

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự bành trướng

Kỹ thuật chung

sự lan rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drape , extend , flop , lie , lie spread-eagle , loll , lounge , ramble , recline , sit , slouch , slump , spread , straddle , straggle , stretch , trail , spread-eagle , spill , relax

Từ trái nghĩa

verb
straighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top