Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprig

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cành con; chồi, nhánh
Hình thêu cành cây trên vải
Cành thoa
Đinh nhỏ không đầu
Nẹp ba góc (để lồng kính)
(thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu

Ngoại động từ

Tỉa cành con (ở cây)
Trang trí bằng cành cây nhỏ
Thêu cành lá (trên vải, lụa...)
Đóng bằng đinh không đầu

Cơ khí & công trình

đinh không đầu

Kỹ thuật chung

chốt chẻ
đinh ghim
đinh không mũ
đóng chốt
vít cấy

Xây dựng

đinh ghim, chốt nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bine , offshoot , runner , sprout , tendril

Xem thêm các từ khác

  • Sprig bolt

    bulông đầu (mũ) lệch, bulông thân chẻ, cái chốt móc,
  • Sprig driving

    sự đóng đinh dài,
  • Sprigging

    sự đóng đinh tạm,
  • Spriggy

    / ´sprigi /, tính từ, có nhiều cành con,
  • Spright

    Danh từ:,
  • Sprightful

    Tính từ: hoạt bát; vui vẻ,
  • Sprightliness

    / ´spraitlinis /, danh từ, sự hoạt bát, sự sống động, sự sôi nổi, sự đầy sức sống; tính hoạt bát, tính sống động,...
  • Sprightly

    / ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ...
  • Spring

    / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi;...
  • Spring(lock) nut

    đai ốc khoá lò xo,
  • Spring, secondary

    lò xo bổ chính,
  • Spring-actuated

    (adj) chịu tác động của lòxo, Tính từ: chịu tác động của lò xo,
  • Spring-back

    sự nẩy ngược, sự đẩy ra phía sau, Danh từ: sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau,
  • Spring-back of pile

    sự chối của cọc,
  • Spring-balance

    Danh từ: cân lò xo,
  • Spring-bed

    Danh từ: giường lò xo,
  • Spring-board

    Danh từ: ván nhún, tấm nhún, ván dận (ở bể bơi, rạp xiếc...), (từ lóng) bàn đạp, bước đệm;...
  • Spring-carriage

    Danh từ: toa xe có nhíp,
  • Spring-catch level

    tay gạt có chốt hãm lò xo,
  • Spring-chicken

    Danh từ: gà giò, người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top