Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spring tube manometer

Nghe phát âm

Mục lục

Đo lường & điều khiển

áp kế kiểu lò xo

Kỹ thuật chung

áp kế ống biên
áp kế ống Bourdon
áp kế ống lò xo

Xem thêm các từ khác

  • Spring unit

    bộ lò xo,
  • Spring up

    Động từ: mọc lên như nấm sau mưa, nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi, Từ...
  • Spring valve

    van có lò xo, van lò xo, van có lò xo,
  • Spring washer

    vòng đệm có lò xo, vòng đệm đàn hồi, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm lò xo, lông đền cong, vòng đệm lò xo, curved spring...
  • Spring washer (washer)

    vòng đệm đàn hồi,
  • Spring washer set

    bộ vòng đệm có lò xo,
  • Spring water

    Danh từ: nước nguồn, nước mạch, nước (mạch) phun, nước nguồn, nước suối,
  • Spring wind-up

    biến dạng của lò xo nhún (khi tăng hoặc giảm tốc),
  • Spring wind tape

    thước cuộn có lò xo (để tự cuộn), thước tự cuộn (có lò xo), thước cuộn có lò xo (tự cuộn),
  • Spring winding

    cuốn lò xo,
  • Spring winding machine

    máy cuốn lò xo,
  • Spring wing rail

    ray tiếp dẫn ghi lò xo,
  • Spring wire

    dây lò xo,
  • Spring zone

    vùng nước nguồn,
  • Springal

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên,
  • Springald

    như springal,
  • Springback

    sự bật lò xo, lò xo căng,
  • Springbok

    / ´spriη¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)...
  • Springbuck

    như springbok,
  • Springe

    / sprindʒ /, Danh từ: cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top