Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Springal

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác springald

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Springald

    như springal,
  • Springback

    sự bật lò xo, lò xo căng,
  • Springbok

    / ´spriη¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)...
  • Springbuck

    như springbok,
  • Springe

    / sprindʒ /, Danh từ: cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ),
  • Springer

    / ´spriηə /, Danh từ: người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm;...
  • Springer cow

    con bê,
  • Springer heifer

    bò cái tơ chửa,
  • Springer stone

    đá chân vòm,
  • Springerian stage

    bậc springeri,
  • Springily

    Phó từ: dễ co dãn, đàn hồi, có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi),
  • Springiness

    / ´spriηinis /, Danh từ: tính co dãn, tính đàn hồi, sự có tính chất khoẻ mạnh, sự sôi nổi;...
  • Springing

    Danh từ: sự đàn hồi, sự treo bằng lò xo, Đế vòm, sự mọc mầm, điểm chân vòm, đoạn đầu...
  • Springing-away

    sự nới lỏng (dao),
  • Springing charge

    mìn (tạo) túi,
  • Springing course

    hàng đá bụng vòm,
  • Springing height

    chiều cao chân vòm,
  • Springing leaf

    lá lò xo,
  • Springing line

    đường chân vòm,
  • Springing needle

    trụ tạm đỡ tường (để xây móng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top