Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprint

Nghe phát âm

Mục lục

/sprint/

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút
Sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút..

Nội động từ

Chạy nước rút, chạy hết tốc lực
she sprinted the length of the road
cô ấy đã mở hết tốc lực suốt quãng đường


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dart , dash , go at top speed , hotfoot * , race , rush , scamper , scoot , scurry , shoot , tear , whiz , bolt , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , rocket , run , sail , scour , speed , trot , whirl , whisk , wing , zip , zoom

Từ trái nghĩa

verb
walk

Xem thêm các từ khác

  • Sprint-race

    Danh từ: cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn,
  • Sprinter

    / ´sprintə /, danh từ, người chạy nhanh, người chạy nước rút,
  • Sprinter fracture

    gãy xương chạy nước rút,
  • Sprit

    / sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm),
  • Sprit (sail) rigging

    thiết bị sào căng buồm,
  • Sprite

    / sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình...
  • Spritsail

    / ´sprit¸seil /, Danh từ: buồm căng chéo,
  • Spritzig

    Tính từ: sủi bọt (rượu),
  • Sprocket

    / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ,...
  • Sprocket-wheel

    đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket,
  • Sprocket (sprocket piece)

    ống răng móc, ống răng móc,
  • Sprocket (wheel)

    bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • Sprocket bit

    bit không liên tục,
  • Sprocket chain

    Danh từ: xích có mấu,
  • Sprocket chain cutter

    lưỡi chạy pi-nhông, máy cắt chạy pi nhông,
  • Sprocket conveyor

    băng tải khía, băng tải xích,
  • Sprocket feed

    hộp tiếp giấy, khay tiếp giấy, sự đẩy bằng móc kéo,
  • Sprocket gear

    truyền động xích, bánh xích,
  • Sprocket hob

    dao phay bánh xích, mayơ bánh xích,
  • Sprocket hole

    lỗ dẫn hướng, lỗ dẫn, lỗ hổng, lỗ răng khuyết, lỗ kéo phim, lỗ móc đẩy, lỗ móc phim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top