Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprite

Nghe phát âm

Mục lục

/sprait/

Thông dụng

Danh từ

Tiên nữ, yêu tinh, yêu quái

Chuyên ngành

Toán & tin

hình sprit (ở đồ họa máy tính)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparition , ariel , brownie , demon , elf , essence , fairy , fay , genie , ghost , gnome , goblin , hobgoblin , leprechaun , peri , phantom , pixie , pixy , specter , spirit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top