Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squabble

Nghe phát âm

Mục lục

/skwɔbl/

Thông dụng

Danh từ

Sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một việc vô tích sự)

Nội động từ

Cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something
cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì

Ngoại động từ

(ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
altercation , bickering , controversy , difference , difference of opinion , disagreement , dispute , feud , fight , flap * , fuss * , hassle , quarrel , row * , scene * , scrap * , set-to * , spat * , tiff * , words , wrangle , bicker , clash , contention , debate , difficulty , polemic , run-in , spat , tiff , word
verb
argufy , bicker , brawl , clash , disagree , dispute , encounter , fall out * , fight , hassle , have words , quarrel , quibble , row , scrap , spat , tiff * , wrangle , contend , tiff , altercation , argue , argument , feud , words

Từ trái nghĩa

noun
agreement , concurrence
verb
agree , concur

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squabbler

    / ´skwɔblə /, danh từ, người hay cãi nhau, người hay cãi vặt,
  • Squabby

    / ´skwɔbi /, Tính từ: mập lùn, béo lùn,
  • Squacco

    / ´skwækou /, danh từ số nhiều squaccos, (động vật học) con diệc mào,
  • Squad

    / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ...
  • Squad car

    Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser ,...
  • Squaddie

    / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of...
  • Squaddy

    như squaddie,
  • Squadron

    / ´skwɔdrən /, Danh từ: (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến, sư đoàn kỵ binh, đội kỵ...
  • Squailer

    Danh từ: gậy ném sóc,
  • Squalene

    loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa,
  • Squalid

    / ´skwɔlid /, Tính từ: dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ, Đê...
  • Squalidity

    / skwɔ´liditi /, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu, sự nghèo khổ, ' skw˜l”, danh từ, the squalidity of the slums,...
  • Squalidly

    Phó từ: dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn...
  • Squalidness

    / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • Squall

    Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc...
  • Squaller

    / ´skwɔlə /, danh từ, người kêu thét,
  • Squally

    / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top