Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squally

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwɔli/

Thông dụng

Tính từ
Có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột
a squally February day
một ngày tháng hai đầy gió mạnh
Có bão tố đe doạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squally wind

    gió giật mạnh từng cơn,
  • Squaloid

    / ´skwei¸lɔid /, tính từ, giống như cá mập, dạng cá mập,
  • Squalor

    / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess...
  • Squalord

    Tính từ: dạng cá mập,
  • Squama

    / ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế:...
  • Squama frontalis

    trai trán,
  • Squama occipitalis

    trai chẩm,
  • Squama of temporal bone

    trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • Squama temporalis

    trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • Squamae

    Danh từ số nhiều của .squama: như squama, Y học: số nhiều củasquama,...
  • Squamate

    / ´skweimeit /, Tính từ: có vảy; dạng vảy, Y học: có vảy, có vảy...
  • Squamation

    / skwei´meiʃən /, danh từ, sự sắp xếp (phân bố) vảy,
  • Squame

    Danh từ: vảy, vảy da,
  • Squamiform

    / ´skweimi¸fɔ:m /, tính từ, dạng vảy,
  • Squamo-

    Y học: prefíx. chỉ 1 . phần vảy củaxương thái dương 2. biểu mô vảy.,
  • Squamo-occipital

    thuộc xương giãn đỉnh,
  • Squamomastoid

    (thuộc) trai-chũm,
  • Squamopetrosal

    (thuộc) xương trai-đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top