Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squamula

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều squamulae

Vảy nhỏ
Lá bắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squamulose

    / ´skwæmju¸lous /, tính từ, có vảy nhỏ; có lá bắc,
  • Squander

    / ´skwɔndə /, Ngoại động từ: lãng phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) hoang phí, phí phạm,...
  • Squanderer

    / ´skwɔndərə /, danh từ, người tiêu lãng phí, người hoang phí,
  • Squandering

    Tính từ: phung phí, hoang toàng,
  • Squanderingly

    Phó từ:,
  • Squandermania

    Danh từ: thói tiêu hoang,
  • Squarability

    tính cầu phương được,
  • Squarable

    cầu phương được, squarable figure, hình cầu phương được
  • Squarable figure

    hình cầu phương được,
  • Square

    / skweə /, tính từ: vuông, có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng),...
  • Square, combination

    thước hỗn hợp, thước tách,
  • Square-bar spiral soring

    lò xo xoắn ốc dây vuông,
  • Square-bracket

    Danh từ: thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính,
  • Square-built

    / ´skwɛə¸bilt /, tính từ, to ngang (người),
  • Square-butt joint

    mối hàn không vát,
  • Square-corner seam

    mối hàn lồi vuông góc,
  • Square-dance

    Ngoại động từ: khiêu vũ bốn cặp hình vuông, Danh từ: kiểu khiêu...
  • Square-dancer

    / ´skwɛə¸dænsə /, danh từ, người khiêu vũ bốn cặp hình vuông,
  • Square-dancing

    Danh từ: cách khiêu vũ bốn cặp hình vuông,
  • Square-edged

    được sửa mep khung vuông (gỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top