Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Square thread

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

ren phẳng
ren vuông

Giải thích EN: A screw thread having a square cross section and a width that is equal to the pitch or distance between threads.Giải thích VN: Một ren ốc có một phần hình vuông và một độ rộng tương đương vói gờ rãnh hay khoảng cách giữa ren.

double square thread
ren vuông hai đầu mối
square thread screw
vít có đầu ren vuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top