Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squared

Mục lục

BrE /skweəd/
NAmE /skwerd/

Thông dụng

Tính từ

Được lấy bình phương
Được tạo thành hình vuông

Xây dựng

được đẽo thành vuông (gỗ)
được đóng khung
được viền

Kỹ thuật chung

vát cạnh

Cơ - Điện tử

(adj) được tạo hình vuông,được lấy bình phương

Xem thêm các từ khác

  • Squared-edged board

    ván cắt trơn, ván vuông cạnh,
  • Squared-stone masonry

    khối xây đá đẽo thô,
  • Squared error

    sai số bình phương,
  • Squared paper

    giấy ô vuông, giấy kẻ ô vuông,
  • Squared rubble

    đá hộc đẽo vuông vắn,
  • Squared rubble (masonry)

    sự xây đá hộc vuông vức,
  • Squared shape

    dạng chữ nhật, dạng vuông góc,
  • Squared sleeper

    tà vẹt vuông,
  • Squared tie

    tà vẹt gỗ,
  • Squared timber

    dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking,...
  • Squared timber decking

    mặt lát gỗ vuông,
  • Squared timber wall

    tường gỗ hộp, tường gỗ vuông,
  • Squared value

    trị số bình phương,
  • Squareface

    Danh từ: (từ lóng) rượu gin,
  • Squarehead

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bắc Âu ở mỹ, ca-na-đa, ghuộm từ lóng, người...
  • Squarely

    / ´skwɛəli /, phó từ, Để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm, thẳng thắn, thật thà, trung thực, Đối diện...
  • Squareness

    / ´skwɛənis /, danh từ, tính chất để tạo thành góc vuông; tình trạng trực tiếp hướng vào tâm, tính thẳng thắn, tính thật...
  • Squareness ratio

    tỷ lệ vuông góc (trong từ hóa vật liệu),
  • Squarer

    Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • Squareroot

    căn bậc hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top