Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squarish

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hơi vuông, gần như vuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squarness

    độ vuông, độ chính xác,
  • Squaror

    máy lấy bình phương,
  • Squarrose

    / ´skwærous /, Tính từ: (sinh vật học) nhám, ráp những vảy, Y học:...
  • Squarrous

    như squarrose,
  • Squarson

    Danh từ: (đùa cợt) mục sư địa chủ,
  • Squarter-newelled stairs

    cầu thang xoắn phần dưới,
  • Squash

    / skwɒʃ , skwɔʃ /, Danh từ: sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép;...
  • Squash court

    Danh từ: sân chơi bóng quần,
  • Squash hat

    Danh từ: mũ phớt mềm,
  • Squash rackets

    Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng,...
  • Squashily

    Phó từ: mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), mềm nhũn,
  • Squashiness

    / ´skwɔʃinis /, danh từ, chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), chất mềm nhũn,
  • Squashing

    Danh từ: sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau,
  • Squashy

    / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather...
  • Squat

    / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật),
  • Squatter's right

    quyền sở hữu đất đai,
  • Squatter's title

    quyền sở hữu của người chiếm dụng,
  • Squatting

    ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top