Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squash

Nghe phát âm

Mục lục

/skwɒʃ , skwɔʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nén, sự ép
Cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
orange squash
nước cam

Danh từ, số nhiều .squash, squashes

(thực vật học) cây bí; quả bí
Khối mềm nhão
Đám đông chen nhau trong một khoảng hẹp
what a squash !
thật là một sự chen chúc chật chội!
Tình trạng bị ép vào nhau trong một khoảng hẹp
violent squash at the gates
chen nhau dữ dội ở cổng
Tiếng rơi nhẹ
(thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash rackets

Ngoại động từ

Ép, nén, nén chặt; nghiền nát
he sat on his hat and squashed it (flat)
anh ta ngồi lên chiếc mũ của mình và làm bẹp nó
Dồn (người, gia súc..)
(thông tục) làm mất mặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
Bóp chết, đàn áp, đập tan (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
Bác bỏ, gạt bỏ (một ý tưởng, đề nghị..)

Nội động từ

Bị ép, bị nén; vỡ, bẹp
soft fruit squashes easily
trái cây mềm dễ bị bẹp nát
Chen
to squash into the car
chen vào trong xe
Tụ tập (đám đông người, gia súc)
there were four of us squashed up against each other on the seat
có bốn người chúng tôi lèn chặt vào nhau trên chiếc ghế

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cặn quả nghiền
cây bí
ép
nén
nước quả
quả bí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annihilate , bear , bruise , crowd , crush , distort , extinguish , flatten , jam , kill , macerate , mash , pound , press , pulp , push , put down , quash , quell , scrunch , shut down , sit on , smash , squeeze , squish , stamp on , suppress , trample , triturate , mush , choke off , quench , squelch , beat , cram , disconcert , fall , game , stop , undermine , vegetable

Từ trái nghĩa

verb
fan , open , uncompress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squash court

    Danh từ: sân chơi bóng quần,
  • Squash hat

    Danh từ: mũ phớt mềm,
  • Squash rackets

    Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng,...
  • Squashily

    Phó từ: mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), mềm nhũn,
  • Squashiness

    / ´skwɔʃinis /, danh từ, chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), chất mềm nhũn,
  • Squashing

    Danh từ: sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau,
  • Squashy

    / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather...
  • Squat

    / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật),
  • Squatter's right

    quyền sở hữu đất đai,
  • Squatter's title

    quyền sở hữu của người chiếm dụng,
  • Squatting

    ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • Squatting closet

    hố xí kiểu ngồi xổm,
  • Squatty

    / ´skwɔti /, tính từ, mập lùn, béo lùn,
  • Squaw

    / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da...
  • Squaw-man

    Danh từ: người da trắng lấy vợ da đỏ,
  • Squawk

    / skwɔ:k /, Danh từ: tiếng kêu quác quác (chim), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời than vãn oai oái, Nội...
  • Squawkbox

    loa đinh tai,
  • Squeak

    / swi:k /, Danh từ: tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top