Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squashy

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwɔʃi/

Thông dụng

Tính từ
Mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt
the fruit is rather squashy
quả này có phần dễ ép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squishy , yielding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squat

    / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật),
  • Squatter's right

    quyền sở hữu đất đai,
  • Squatter's title

    quyền sở hữu của người chiếm dụng,
  • Squatting

    ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • Squatting closet

    hố xí kiểu ngồi xổm,
  • Squatty

    / ´skwɔti /, tính từ, mập lùn, béo lùn,
  • Squaw

    / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da...
  • Squaw-man

    Danh từ: người da trắng lấy vợ da đỏ,
  • Squawk

    / skwɔ:k /, Danh từ: tiếng kêu quác quác (chim), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời than vãn oai oái, Nội...
  • Squawkbox

    loa đinh tai,
  • Squeak

    / swi:k /, Danh từ: tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..),...
  • Squeaker

    / ´skwi:kə /, Danh từ: người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non,
  • Squeakily

    Phó từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt,
  • Squeakiness

    / ´skwi:kinis /, tính từ, tiếng chít chít (như) chuột kêu, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt,
  • Squeaky

    / ´skwi:ki /, Tính từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt,
  • Squeal

    / skwi:l /, Danh từ: sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn), tiếng...
  • Squealer

    / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ...
  • Squealing

    sự tạo tiếng danh, tiếng hú giao thoa,
  • Squeamish

    / ´skwi:miʃ /, Tính từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực,...
  • Squeamishly

    Phó từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top