Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squat

Nghe phát âm

Mục lục

/skwɔt/

Thông dụng

Tính từ

Ngồi xổm, ngồi chồm hỗm
Lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật)
a squat man
một người đàn ông béo lùn
a squat teapot
một ấm trà thấp bè bè

Danh từ

Sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi xổm, tư thế ngồi chồm hỗm
Người béo lùn
Ngôi nhà bị chiếm dụng bất hợp pháp
hot squat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện

Nội động từ

Ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; (thông tục) ngồi (người)
the old man squatted (down) by the fire
ông già ngồi xổm xuống bên lò sưởi
Nằm bẹp xuống, nằm sát xuống đất (súc vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
'nhảy dù', chiếm dụng nhà (đất đai) bất hợp pháp
homeless people squatting in a derelict house
những người không có nhà chiếm dụng một ngôi nhà vô chủ

Ngoại động từ

Đặt (ai) ngồi xổm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
broad , chunky , dumpy * , fat , heavy , heavyset , splay , thick , thick-bodied , thickset , blocky , compact , dumpy , stodgy , stubby , stumpy
verb
bow , cower , crouch , hunch , hunker down , perch , roost , settle , sit , stoop , hunker , huddle , broad , chunky , dumpy , kneel , pudgy , stocky , stubby

Từ trái nghĩa

adjective
lanky , skinny , slender , tall , thin
verb
straighten , stretch

Xem thêm các từ khác

  • Squatter's right

    quyền sở hữu đất đai,
  • Squatter's title

    quyền sở hữu của người chiếm dụng,
  • Squatting

    ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • Squatting closet

    hố xí kiểu ngồi xổm,
  • Squatty

    / ´skwɔti /, tính từ, mập lùn, béo lùn,
  • Squaw

    / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da...
  • Squaw-man

    Danh từ: người da trắng lấy vợ da đỏ,
  • Squawk

    / skwɔ:k /, Danh từ: tiếng kêu quác quác (chim), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời than vãn oai oái, Nội...
  • Squawkbox

    loa đinh tai,
  • Squeak

    / swi:k /, Danh từ: tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..),...
  • Squeaker

    / ´skwi:kə /, Danh từ: người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non,
  • Squeakily

    Phó từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt,
  • Squeakiness

    / ´skwi:kinis /, tính từ, tiếng chít chít (như) chuột kêu, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt,
  • Squeaky

    / ´skwi:ki /, Tính từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt,
  • Squeal

    / skwi:l /, Danh từ: sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn), tiếng...
  • Squealer

    / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ...
  • Squealing

    sự tạo tiếng danh, tiếng hú giao thoa,
  • Squeamish

    / ´skwi:miʃ /, Tính từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực,...
  • Squeamishly

    Phó từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng,...
  • Squeamishness

    / ´skwi:miʃnis /, danh từ, tình trạng có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, sự khó tính, sự dễ phẫn nộ, sự dễ buồn bực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top