- Từ điển Anh - Việt
Squeak
Nghe phát âmMục lục |
/swi:k/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..)
Nội động từ
Phát ra một tiếng kêu the thé
(từ lóng) thành một người chỉ điểm
Ngoại động từ
Rít lên
( + out) nói bằng giọng the thé
'let go of me ! ' he squeaked nervously
'hãy buông tôi ra! ' anh ta giận dữ thét lên
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt
Mách lẻo, cung cấp tin tức cho (ai)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
kêu rít
tiếng rít (mũi khoan)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cheep , creak , cry , grate , peep , pipe , scream , screech , scritch , shrill , sing , sound , squeal , talk , whine , yelp , (colloq.) betray , chirp , confess , escape , inform , noise , shriek , snitch , tell
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squeaker
/ ´skwi:kə /, Danh từ: người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non, -
Squeakily
Phó từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt, -
Squeakiness
/ ´skwi:kinis /, tính từ, tiếng chít chít (như) chuột kêu, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt, -
Squeaky
/ ´skwi:ki /, Tính từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt,Squeal
/ skwi:l /, Danh từ: sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn), tiếng...Squealer
/ ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ...Squealing
sự tạo tiếng danh, tiếng hú giao thoa,Squeamish
/ ´skwi:miʃ /, Tính từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực,...Squeamishly
Phó từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng,...Squeamishness
/ ´skwi:miʃnis /, danh từ, tình trạng có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, sự khó tính, sự dễ phẫn nộ, sự dễ buồn bực,...Squeegee
/ ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để...Squeegee roller
Danh từ: con lăn cao su (để dán ảnh),Squeezability
Danh từ: tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự...Squeezable
/ ´skwi:zəbl /, tính từ, có thể ép được, có thể vắt được, có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể...Squeezable waveguide
ống dẫn sóng nén được,Squeeze
/ skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự...Squeeze bottle
danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra,Squeeze box
Danh từ: (nhạc) đàn accoc,Squeeze cementing
trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai),Squeeze credits
hạn chế tín dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.