Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squeakily

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Chít chít (như) chuột kêu
Cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squeakiness

    / ´skwi:kinis /, tính từ, tiếng chít chít (như) chuột kêu, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt,
  • Squeaky

    / ´skwi:ki /, Tính từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt,
  • Squeal

    / skwi:l /, Danh từ: sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn), tiếng...
  • Squealer

    / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ...
  • Squealing

    sự tạo tiếng danh, tiếng hú giao thoa,
  • Squeamish

    / ´skwi:miʃ /, Tính từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực,...
  • Squeamishly

    Phó từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng,...
  • Squeamishness

    / ´skwi:miʃnis /, danh từ, tình trạng có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, sự khó tính, sự dễ phẫn nộ, sự dễ buồn bực,...
  • Squeegee

    / ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để...
  • Squeegee roller

    Danh từ: con lăn cao su (để dán ảnh),
  • Squeezability

    Danh từ: tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự...
  • Squeezable

    / ´skwi:zəbl /, tính từ, có thể ép được, có thể vắt được, có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể...
  • Squeezable waveguide

    ống dẫn sóng nén được,
  • Squeeze

    / skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự...
  • Squeeze bottle

    danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra,
  • Squeeze box

    Danh từ: (nhạc) đàn accoc,
  • Squeeze cementing

    trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai),
  • Squeeze credits

    hạn chế tín dụng,
  • Squeeze credits (to...)

    hạn chế tín dụng,
  • Squeeze head

    đầu ép (máy làm khuôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top