Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squeamish

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwi:miʃ/

Thông dụng

Tính từ

Có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
Khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
an explicit and violent film, definitely not for squeamish
một bộ phim trần trụi và hung bạo, dứt khoát là không dành cho kẻ khó tính
Câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annoyed , captious , delicate , disgusted , dizzy , exacting , fastidious , fussy , hypercritical , mincing , particular , prim , prudish , puritanical , qualmish , queasy , queer , scrupulous , shaky , sick , sickly , sick to one’s stomach , strait-laced , unsettled , upset , vertiginous , choosy , dainty , finical , finicky , meticulous , persnickety , afraid , modest , nauseated , nauseous , overcareful , priggish , prissy , sanctimonious , sensitive , sickened

Từ trái nghĩa

adjective
ready , unpicky , willing

Xem thêm các từ khác

  • Squeamishly

    Phó từ: có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng,...
  • Squeamishness

    / ´skwi:miʃnis /, danh từ, tình trạng có dạ dày yếu và dễ buồn nôn, sự khó tính, sự dễ phẫn nộ, sự dễ buồn bực,...
  • Squeegee

    / ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để...
  • Squeegee roller

    Danh từ: con lăn cao su (để dán ảnh),
  • Squeezability

    Danh từ: tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự...
  • Squeezable

    / ´skwi:zəbl /, tính từ, có thể ép được, có thể vắt được, có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể...
  • Squeezable waveguide

    ống dẫn sóng nén được,
  • Squeeze

    / skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự...
  • Squeeze bottle

    danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra,
  • Squeeze box

    Danh từ: (nhạc) đàn accoc,
  • Squeeze cementing

    trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai),
  • Squeeze credits

    hạn chế tín dụng,
  • Squeeze credits (to...)

    hạn chế tín dụng,
  • Squeeze head

    đầu ép (máy làm khuôn),
  • Squeeze molding

    sự lèn khuôn, sự ép khuôn,
  • Squeeze of bottom

    sự lún nền,
  • Squeeze of top

    sự hạ võng nóc,
  • Squeeze on profit

    sự giảm bớt lợi nhuận,
  • Squeeze out

    vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép,
  • Squeeze riveter

    máy tán đinh kiểu ấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top