Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squeezing machine

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy gấp mép
máy làm khuôn
máy soi rãnh
máy uốn mép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squeezing out

    sự ép, sự vắt,
  • Squeezing restrainer

    bộ phận ép kẹo để giữ,
  • Squeezy bottle

    Danh từ:,
  • Squegg

    Danh từ: bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn,
  • Squegger

    bộ dao động nghẹt,
  • Squegging

    Danh từ: sự dao động ngắt quãng; gián đoạn,
  • Squegging oscillator

    bộ dao động tích thoát, bộ dao động nghẹt,
  • Squelch

    / skweltʃ /, Danh từ: (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép,...
  • Squelch circuit

    mạch khử ồn, mạch làm tắt, mạch nén lặng, mạch đệm làm nhụt,
  • Squelch system

    hệ thống điều chỉnh không ồn,
  • Squelcher

    Danh từ: người (vật) đè bẹp, người đáp lại làm đối thủ câm họng,
  • Squeteague

    cá đù,
  • Squib

    / skwib /, Danh từ: pháo ném, mồi nổ, bài châm biếm ngắn, Ngoại động...
  • Squidgy

    / ´skwidʒi /, Tính từ: (thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước, a nice squidgy cream cake, chiếc bánh...
  • Squiffed

    Tính từ: (từ lóng) ngà ngà say,
  • Squiffer

    Danh từ: (từ lóng) đàn côngxectina,
  • Squiffy

    / ´skwifi /, Tính từ: (thông tục) say chếnh choáng,
  • Squiggle

    / skwigl /, Danh từ: dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo,
  • Squiggly

    / ´skwigli /, phó từ, nguệch ngoạc (chữ),
  • Squilgee

    / ´skwildʒi: /, như squeegee,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top