Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squelch

Nghe phát âm

Mục lục

/skweltʃ/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
Sự chấm dứt
Tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như) khi rút chân ở dưới bùn lên; tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
Đống (bùn, phân...) bị giẫm nát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng

Ngoại động từ

Giẫm bẹp, đè bẹp; làm lắng xuống (một phong trào)
Cắt đứt; chấm dứt, làm hết
to squelch a thirst
làm cho hết khát
Làm im, làm cứng họng, làm câm họng

Nội động từ

Lội bì bõm, lội lõm bõm
to squelch through the mud
lội lõm bõm trong bùn

Chuyên ngành

Điện

sự giảm ồn

Giải thích VN: Tự động làm giảm tiếng ồn một máy thu thanh bằng cách làm liệt mạch khuếch đại khi tín hiệu thâu ở dưới trị số đã được xác định.

Kỹ thuật chung

nén lặng
squelch circuit
mạch nén lặng
làm tắt
lặng yên
mạch làm tắt
mạch nén lặng
sự làm tắt
sự nén lặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
black out , censure , crush , extinguish , kill , muffle , oppress , quelch , quench , repress , settle , shush , sit on , smother , squash , stifle , strangle , thwart , choke off , put down , quash , quell , burke , choke , gag , hold back , hold down , hush , suppress , throttle , (colloq.) crush , abash , restrain , silence , stamp

Từ trái nghĩa

verb
allow , release

Xem thêm các từ khác

  • Squelch circuit

    mạch khử ồn, mạch làm tắt, mạch nén lặng, mạch đệm làm nhụt,
  • Squelch system

    hệ thống điều chỉnh không ồn,
  • Squelcher

    Danh từ: người (vật) đè bẹp, người đáp lại làm đối thủ câm họng,
  • Squeteague

    cá đù,
  • Squib

    / skwib /, Danh từ: pháo ném, mồi nổ, bài châm biếm ngắn, Ngoại động...
  • Squidgy

    / ´skwidʒi /, Tính từ: (thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước, a nice squidgy cream cake, chiếc bánh...
  • Squiffed

    Tính từ: (từ lóng) ngà ngà say,
  • Squiffer

    Danh từ: (từ lóng) đàn côngxectina,
  • Squiffy

    / ´skwifi /, Tính từ: (thông tục) say chếnh choáng,
  • Squiggle

    / skwigl /, Danh từ: dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo,
  • Squiggly

    / ´skwigli /, phó từ, nguệch ngoạc (chữ),
  • Squilgee

    / ´skwildʒi: /, như squeegee,
  • Squill

    Danh từ: (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (động vật...
  • Squill-fish

    Danh từ: (động vật học) tôm ruộc (như) squill,
  • Squinch

    / skwintʃ /, Danh từ: (kiến trúc) vòm góc tường, Xây dựng: gờ (tường)...
  • Squinch arch

    mái vòm cuốn,
  • Squinny

    Nội động từ: nhìn nghiêng, liếc nhìn,
  • Squint

    / skwint /, Tính từ: (y học) lác (mắt), Danh từ: tật lác mắt, cái...
  • Squint-eyed

    / ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismic
  • Squint angle

    góc nhìn nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top