Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squiggle

Mục lục

/skwigl/

Thông dụng

Danh từ

Dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo

Nội động từ

Tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
squirm , waggle , worm , wriggle , writhe , curl , twist , wiggle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squiggly

    / ´skwigli /, phó từ, nguệch ngoạc (chữ),
  • Squilgee

    / ´skwildʒi: /, như squeegee,
  • Squill

    Danh từ: (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (động vật...
  • Squill-fish

    Danh từ: (động vật học) tôm ruộc (như) squill,
  • Squinch

    / skwintʃ /, Danh từ: (kiến trúc) vòm góc tường, Xây dựng: gờ (tường)...
  • Squinch arch

    mái vòm cuốn,
  • Squinny

    Nội động từ: nhìn nghiêng, liếc nhìn,
  • Squint

    / skwint /, Tính từ: (y học) lác (mắt), Danh từ: tật lác mắt, cái...
  • Squint-eyed

    / ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismic
  • Squint angle

    góc nhìn nghiêng,
  • Squint brick

    gạch xây vỉa nghiêng,
  • Squint brick (squint)

    gạch hình góc tường (khối vuông),
  • Squint deviation

    góc lác,
  • Squint quoin

    đá xây góc tường không vuông,
  • Squint window

    cửa sổ mắt bò,
  • Squinter

    Danh từ: người mắt lác,
  • Squire

    / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh...
  • Squirearchal

    / skwaiə´a:kəl /, như squirearchical,
  • Squirearchical

    Tính từ: (thuộc) giai cấp địa chủ; (thuộc) chính quyền địa chủ,
  • Squirearchy

    / ´skwaiər¸a:ki /, Danh từ: giai cấp địa chủ; chính quyền địa chủ (đặc biệt ở anh ngày trước),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top