Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squint-eyed

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwint¸aid/

Thông dụng

Tính từ
Lác mắt
Có ác ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cross-eyed , strabismal , strabismic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squint angle

    góc nhìn nghiêng,
  • Squint brick

    gạch xây vỉa nghiêng,
  • Squint brick (squint)

    gạch hình góc tường (khối vuông),
  • Squint deviation

    góc lác,
  • Squint quoin

    đá xây góc tường không vuông,
  • Squint window

    cửa sổ mắt bò,
  • Squinter

    Danh từ: người mắt lác,
  • Squire

    / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh...
  • Squirearchal

    / skwaiə´a:kəl /, như squirearchical,
  • Squirearchical

    Tính từ: (thuộc) giai cấp địa chủ; (thuộc) chính quyền địa chủ,
  • Squirearchy

    / ´skwaiər¸a:ki /, Danh từ: giai cấp địa chủ; chính quyền địa chủ (đặc biệt ở anh ngày trước),...
  • Squireen

    / skwaiə´ri:n /, Danh từ: Địa chủ nhỏ (ở ai-len),
  • Squirehood

    Danh từ: cương vị địa chủ,
  • Squirelet

    Danh từ: Địa chủ nhỏ,
  • Squireling

    như squirelet,
  • Squirely

    Tính từ: (thuộc) địa chủ,
  • Squireship

    như squirehood,
  • Squiriarchy

    Danh từ:,
  • Squirm

    / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa,...
  • Squirrel

    bre / skwɪrəl /, name / skwɜ:rəl /, Danh từ: (động vật học) con sóc; bộ lông sóc, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top