Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squireen

Nghe phát âm

Mục lục

/skwaiə´ri:n/

Thông dụng

Danh từ

Địa chủ nhỏ (ở Ai-len)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squirehood

    Danh từ: cương vị địa chủ,
  • Squirelet

    Danh từ: Địa chủ nhỏ,
  • Squireling

    như squirelet,
  • Squirely

    Tính từ: (thuộc) địa chủ,
  • Squireship

    như squirehood,
  • Squiriarchy

    Danh từ:,
  • Squirm

    / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa,...
  • Squirrel

    bre / skwɪrəl /, name / skwɜ:rəl /, Danh từ: (động vật học) con sóc; bộ lông sóc, Ngoại...
  • Squirrel-cage armature

    phần ứng kiểu lồng sóc,
  • Squirrel-cage balancing machine

    máy cân bằng có lồng sóc,
  • Squirrel-cage winding

    cuộn dây lồng sóc, một loại cuộn dây ngắn,
  • Squirrel-fish

    Danh từ: (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn,
  • Squirrel-monkey

    Danh từ: (động vật học) khỉ sóc,
  • Squirrel cage

    Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán...
  • Squirrel cage motor

    động cơ lồng sóc, mô tơ kiểu lồng sóc, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • Squirrel cage rotor

    rôto kiểu lồng sóc, phần ứng ngắn mạch, rôto lồng sóc,
  • Squirrel cage screen

    sàng thùng quay,
  • Squirrel rifle

    Danh từ: súng nòng nhỏ (để bắn thú nhỏ),
  • Squirt

    / skwə:t /, Danh từ: Ống tiêm, tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra, Ống phun nước, súng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top