- Từ điển Anh - Việt
Squirrel
Nghe phát âmMục lục |
BrE /skwɪrəl/
NAmE /skwɜ:rəl/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con sóc; bộ lông sóc
Ngoại động từ
Tích trữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squirrel-cage armature
phần ứng kiểu lồng sóc, -
Squirrel-cage balancing machine
máy cân bằng có lồng sóc, -
Squirrel-cage winding
cuộn dây lồng sóc, một loại cuộn dây ngắn, -
Squirrel-fish
Danh từ: (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn, -
Squirrel-monkey
Danh từ: (động vật học) khỉ sóc, -
Squirrel cage
Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán... -
Squirrel cage motor
động cơ lồng sóc, mô tơ kiểu lồng sóc, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép -
Squirrel cage rotor
rôto kiểu lồng sóc, phần ứng ngắn mạch, rôto lồng sóc, -
Squirrel cage screen
sàng thùng quay, -
Squirrel rifle
Danh từ: súng nòng nhỏ (để bắn thú nhỏ), -
Squirt
/ skwə:t /, Danh từ: Ống tiêm, tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra, Ống phun nước, súng... -
Squirt-gun
/ ´skwə:t¸gʌn /, danh từ, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt, -
Squirt box
bộ chế hòa khí, -
Squirt can
bình đáy lò xo, hộp, chai phụt, -
Squirt gun
ống bơm dầu mỡ, súng phụt (nước), ống bơm, súng phun, Từ đồng nghĩa: noun, spray gun , water... -
Squirt hose
ống mềm phun nước, -
Squirt oiler
vịt đầu phun tia, -
Squirting irrigation
tưới phun, -
Squish
/ skwiʃ /, Danh từ: (thông tục) mứt cam, tiếng lóc bóc, Nội động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.