Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squirrel cage rotor

Mục lục

Điện

rôto kiểu lồng sóc

Giải thích VN: Phần quay dùng trong động cơ cảm ứng có các cuộn dây cảm ứng bằng nhôm đúc có dạng giống như lồng sóc nằm trong các rãnh và tất cả các đầu được nối với nhau.

Kỹ thuật chung

phần ứng ngắn mạch
rôto lồng sóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squirrel cage screen

    sàng thùng quay,
  • Squirrel rifle

    Danh từ: súng nòng nhỏ (để bắn thú nhỏ),
  • Squirt

    / skwə:t /, Danh từ: Ống tiêm, tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra, Ống phun nước, súng...
  • Squirt-gun

    / ´skwə:t¸gʌn /, danh từ, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt,
  • Squirt box

    bộ chế hòa khí,
  • Squirt can

    bình đáy lò xo, hộp, chai phụt,
  • Squirt gun

    ống bơm dầu mỡ, súng phụt (nước), ống bơm, súng phun, Từ đồng nghĩa: noun, spray gun , water...
  • Squirt hose

    ống mềm phun nước,
  • Squirt oiler

    vịt đầu phun tia,
  • Squirting irrigation

    tưới phun,
  • Squish

    / skwiʃ /, Danh từ: (thông tục) mứt cam, tiếng lóc bóc, Nội động từ:...
  • Squishiness

    Danh từ: sự mềm; sự ướt át,
  • Squishy

    / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy...
  • Squit

    / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • Sr

    viết tắt, ( sr) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô ( sister), ( sr) già, bố ( sen), sr mary francis, xơ mary francis
  • Sr (strontium)

    stronti,
  • Srapped wall

    tường ốp ván mộng,
  • Src

    viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • Srcc (strike

    điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top