Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squirt

Nghe phát âm

Mục lục

/skwə:t/

Thông dụng

Danh từ

Ống tiêm
Tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra
Ống phun nước
Súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun
(thông tục) người không đáng kể, chả có nghĩa lý gì; kẻ trơ tráo

Ngoại động từ

Rót; chắt ra (nước cam..)
Làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) phun ra

Nội động từ

Phun ra, vọt ra (nước)
Bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phun tia ép phun (gia công kim loại màu)

Y học

ống tiêm phun

Kỹ thuật chung

ép phun
ống phun
grease squirt
ống phun dầu
phun tia
squirt oiler
vịt đầu phun tia
tia nước
vòi phun

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
eject , emit , flow , jet , pour , spatter , spit , splash , splur , spray , sprinkle , spritz , spurt , stream , surge , spout , gush , runt , shower , splatter , twerp
noun
jet , spout , spray , pup , puppy

Xem thêm các từ khác

  • Squirt-gun

    / ´skwə:t¸gʌn /, danh từ, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt,
  • Squirt box

    bộ chế hòa khí,
  • Squirt can

    bình đáy lò xo, hộp, chai phụt,
  • Squirt gun

    ống bơm dầu mỡ, súng phụt (nước), ống bơm, súng phun, Từ đồng nghĩa: noun, spray gun , water...
  • Squirt hose

    ống mềm phun nước,
  • Squirt oiler

    vịt đầu phun tia,
  • Squirting irrigation

    tưới phun,
  • Squish

    / skwiʃ /, Danh từ: (thông tục) mứt cam, tiếng lóc bóc, Nội động từ:...
  • Squishiness

    Danh từ: sự mềm; sự ướt át,
  • Squishy

    / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy...
  • Squit

    / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • Sr

    viết tắt, ( sr) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô ( sister), ( sr) già, bố ( sen), sr mary francis, xơ mary francis
  • Sr (strontium)

    stronti,
  • Srapped wall

    tường ốp ván mộng,
  • Src

    viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • Srcc (strike

    điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm),
  • Srgression plane

    mặt phẳng hồi quy,
  • Sri

    Danh từ: từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; ngài,
  • Sri-Lankan

    người xri lan-ca, nước xri lan-ca, xri lan-ca,
  • Sri Lanka

    xri lan-ca (tên nước, xưa gọi là tích lan, thủ đô : colombo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top