Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Srn

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
( SRN) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( StateỵRegisteredỵNurse)

Xem thêm các từ khác

  • Sroos bar

    rầm ngang, thanh ngang,
  • Ss

    viết tắt, ( ss) các thánh ( saints), tàu thủy chạy bằng hơi nước ( steamship), (viết tắt) của schutz staffel cận vệ lính ss...
  • Ssupraorbital notch

    1.khuyết trên ổ mắt 2. khuyết trán trong,
  • Ssupraorbitalnotch

    1.khuyết trênổ mắt 2. khuyết trán trong,
  • St

    viết tắt, ( st) thánh ( saint), ( st) phố, đường phố ( street), Đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg ( stoneỵxtạn), st peter,...
  • St. Elm's fire

    lửa st.elm,
  • St.venant torsion

    độ xoắn venant,
  • St - spiral (clothoid) curve to tangent

    điểm nối cuối đường cong,
  • St Elmos fire

    sét hòn đỉnh cột buồm (khí tượng), ngọn lửa thánh elmo,
  • Sta

    viết tắt, ( sta) nhà ga (nhất là trên bản đồ) ( station), victoria sta, ga victoria
  • Stab

    / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm,...
  • Stab cell

    tế bào dải ( bạch cầu trung tính không phân thùy ),
  • Stab culture

    nuôi cấy kim chọc sâu,
  • Stab incision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stab insision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stab neutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Stab stepping

    hiệu ứng cầu thang,
  • Stab stitching

    sự đóng bằng ghim, sự đóng ghim, sự đóng kẹp, sự khâu đóng bên cạnh,
  • Stab wound drain

    (cái) dẫn lưu xavết mổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top