Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stabbing

Nghe phát âm

Mục lục

/'stæbiη/

Thông dụng

Tính từ

Rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..)
a stabbing pain in the chest
một cơn đau nhói ở ngực

Danh từ

Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..)

Chuyên ngành

Xây dựng

chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , gnawing , knifelike , lancinating , piercing , shooting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top