- Từ điển Anh - Việt
Stableness
Nghe phát âmMục lục |
/'steiblnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính vững vàng; tính ổn định
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
độ bền lâu (máy)
Kỹ thuật chung
độ cứng vững
độ ổn định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fastness , firmness , hardness , security , soundness , steadiness , strength , sturdiness , sureness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stabling
/ 'steibliŋ /, Danh từ: sự nuôi ngựa (trong chuồng), sự chăm sóc ngựa, tiện nghi, cơ sở để nuôi... -
Stablish
/ 'stæbli∫ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish, -
Stably
/ 'stæbli /, Phó từ: Ổn định, vững chắc, bất khuất, kiên định (nhân cách), ổn định, -
Stabneutrophil
bạch cầu trung tính hình gậy, -
Staccato
/ stə'kɑ:tou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) ngắt âm; không dịu êm, Danh... -
Staccato speech
lời nói ngắt âm, lời nói ngắt âm, -
Stack
/ stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống... -
Stack (storage)
lưu trữ đẩy xuống, lưu trữ ngăn xếp, -
Stack Effect
hiệu ứng ống khói, dòng không khí di chuyển do không khí nóng bốc lên, tạo nên một vùng có áp suất dương trên đỉnh của... -
Stack Pointer (SP)
con trỏ ngăn xếp, -
Stack Segment (SS)
đoạn ngăn xếp, -
Stack address
địa chỉ ngăn xếp, -
Stack architecture
kiến trúc ngăn xếp, -
Stack area
tịết diện ống khói, -
Stack base
đáy ngăn xếp, -
Stack bend
khuỷu nối lồng, -
Stack bond
sự [xây, xếp gạch] đứng, -
Stack buffer
bộ đệm ngăn xếp, vùng đệm kiểu ngăn xếp, -
Stack capacity
lưu lượng ống khói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.